MÁY LẠNH MITSUBISHI HEAVY SRK-19CLS-5
- Giá bán: 15.450.000 đ
-
Thông tin sản phẩm
Hết hàng, tạm ngừng kinh doanh model SRK-19CLS
Mã sản phẩm : SRK-19CLS Hãng sản xuất : Máy Lạnh Mitsubishi Heavy Model : Mitsubishi Heavy SRK-19CLS Công suất : 2 Ngựa (2 HP)
Bảng giá máy lạnh trên chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách hàng vui lòng liên hệ theo số điện thoại 0918196596, 02713.879.188. hoặc đến trực tiếp đến công ty để nhận được giá tốt nhất.
CÁC CHỨC NĂNG TIỆN NGHI CỦA MÁY LẠNH MITSUBISHI SRK19CLS-5
*Chức năng lọc khuẩn | |||
-Bộ lọc khuẩn Enzyme | -Bộ lọc khử mùi | ||
*Chức năng tiện nghi | |||
-Chế độ tự động | -Chế độ làm lạnh nhanh | ||
*Chức năng đảo gió | |||
-Chế độ đảo gió tự động | -Chế độ nhớ vị trí cánh đảo | ||
-Góc đảo cánh lên/xuống -Chế độ phân phối gió tự động 3D (3 chiều) Bạn có thể lựa chọn chế độ làm lạnh tốt nhất, phân phối gió tự động khắp phòng đều đặn khi sử dụng chế độ 3D trên remote. | Chế độ phân phối gió tự động 3D (3 chiều) Bạn có thể lựa chọn chế độ làm lạnh tốt nhất, phân phối gió tự động khắp phòng đều đặn khi sử dụng chế độ 3D trên remote. -Chế độ đảo qua lại | ||
*Chức năng tiện nghi | |||
-Chế độ tiết kiệm điện | -Chế độ khử ẩm | ||
-Chế độ định giờ khởi động | -Bộ định giờ bật/tắt máy trong 24 giờ | ||
-Chế độ định giờ tắt máy | -Chế độ ngủ | ||
*Chức năng tự động báo lỗi và bảo dưỡng | |||
-Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố | -Mặt nạ dàn lạnh tháo lắp được | ||
*Các chức năng khác | |||
-Nút khởi động | -Chức năng tự khởi động | ||
ION 24h Phần thân máy được phủ bởi một lớp sơn đặc biệt có khả năng phóng thích ion âm khử mùi. Ngay cả khi máy không hoạt động bộ phận này cũng sản sinh ra một lượng ion âm đáng kể, như được đắm mình trong thác nước, dòng suối, rừng nguyên sinh, bạn có thể tận hương chúng mà không phải lo chi phí điện phát sinh. | Nút ấn dạ quang Tự phát sáng tiện lợi cho người sử dụng trong phòng t |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hạng mục/ Kiểu máy | Dàn Lạnh | SRK19CLS-5 | ||
Dàn nóng | SRC19CLS-5 | |||
Nguồn điện | 1 Pha, 220/230V, 50Hz | |||
Công suất | kW | 5.3 | ||
BTU/h | 18,084 | |||
Công suất tiêu thụ điện | kW | 1.450 | ||
EER | W/W | 3.486 | ||
Dòng điện | A | 6.8/6.5 | ||
Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) | Dàn lạnh | mm | 318 x1098 x 248 | |
Dàn nóng | mm | 640 x 850 x 290 | ||
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 17 | |
Dàn nóng | kg | 43 | ||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m³/min | 15.0 | |
Dàn nóng | m³/min | 38 | ||
Môi chất lạnh | R22 | |||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng | mm | ø 6.35 | |
Đường gas | mm | ø 15.88 (1/2 in.) | ||
Dây điện kết nối | 1.5 mm² x 4 sợi (bao gồm dây nối đất) | |||
Phương pháp nối dây | Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) |