THÔNG SỐ CƠ BẢN · Kích thước màn hình · Màn hình cong · Độ phân giải | · 55" · Có · 1920x1080 |
· TRUYỀN HÌNH · Truyền hình mặt đất · Truyền hình cáp | · DVB T2 · Có (Từ tháng 7) |
HÌNH ẢNH · Màu sắc tự nhiên · Chỉ số tái tạo hình ảnh (PMI) · Tru ULTRA HD Engine · ULTRA Luminance · Tru Black Control · Chíp xử lí hình ảnh Triple XD Engine · Quét hình ảnh năng động · Giảm nhiễu · Tích hợp bộ giải mã tín hiệu HEVC Codec · Dynamic Clear White · Dynamic Color Enhancer · | · Có · Only for LED (LCD) · Có · Có · Only for LED (LCD) · Có · Only for LED (LCD) · Có · 2K 60P · Có · Có |
ÂM THANH · Khuyêch đại âm thanh 3D · Hệ thống loa/ Công suất loa · Hệ thống âm thanh · Giải mã âm thanh kĩ thuật số dolby · Chế độ Clear Voice II · Giải mã âm thanh DTS · | · Có · 2.0Ch/ 20W · ULTRA Surround · Có · Có · Có |
CINEMA 3D · Chuyển đổi từ 2D sang 3D · Công nghệ 3D thụ động FPR · Kiểm soát chiều sâu 3D · Chuyển đổi từ 3D sang 2D · Chơi game đôi Dual Play · | · Có · FPR · Có · Có · Có |
SMART TV · LG Store · Time Shift (phát lại trực tiếp) · Ghi hình · Launcher (Recent / Home / My Apps) · Live Menu · Web Browser · LG Photo editor · Nhận dạng giọng nói · Điều khiển ma thuật (giọng nói, xoay, trỏ) · | · 3D (3D Contents) | TV Shows (Catch up) | Premium | Apps & Games | My page | Movies (VoD) · Ổ cứng gắn ngoài · Ổ cứng gắn ngoài + Bộ nhớ trong · Web app to launcher: MR | Channel to Launcher (Tuner + STB) · Channels | Recordings · Có · Có · Có · Có |
CHIA SẺ THÔNG MINH · Chia sẻ giữa các phương tiện · Chia sẻ màn hình · USB · | · Remote App | Network File Browser (DLNA) | Bluetooth wireless headphone connection and control · MHL | Miracast | WiDi | WiFi B/in | WiFi Direct | Simplink (HDMI CEC) · Divx (SD/HD/Plus HD) | Picture (JPEG) | External Device App Download |
PHỤ KIỆN · Kính 3D · Điều khiển thông minh (Magic remote) · Bàn phím HID, chuột · TV Camera Accessory · BT Soundbar | · F310 2ea · MR15 (Black) · Có · Có · Có |
CỔNG KẾT NỐI · HDMI · USB 2.0 / 3.0 · LAN · | · 3 cổng · 3/0 · 1(V) |
CÔNG SUẤT · Nguồn điện cung cấp (Điện áp, Hz) · Chế độ chờ · | · 100~240Vac 50 60Hz · 0.3W |